Objectives: Identifying parts of the body; Counting; Completing a speaking activity
Vocabulary: Review head, eyes, ears, mouth, arm, body,tall, foot, hair, hand, face, nose, leg, feet
Grammar: Has got
UNIT 6: LOOK AT US (Lesson 1: Words)
1. Objectives
- Identifying parts of the body
(Nhận biết các bộ phận cơ thể)
- Counting
(Đếm)
- Completing a speaking activity
(Hoàn thành hoạt động nói)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
3.1 Structure
S+ have/has got + Objects
Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì
3.2 Usage
“Objects” (tân ngữ) là các sự vật/đặc tính/hiện tượng thuộc sở hữu của chủ thể trong câu.
- Với chủ thể là “he/she/it/danh từ số ít” thì theo sau sẽ là “has got”, còn với chủ thể là “I/you/we/they/danh từ số nhiều” sẽ được theo sau bởi “have got”.
Ex:
- This castle has got a very big garden. (Tòa lâu đài này có một khu vườn rất lớn.)
- I have got a new dog. (Tớ vừa có một chú chó mới)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary exercise
Watching more video to learn new words
Practice reading at home
Practice vocabulary game